--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ professional person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ông ổng
:
Raucous noiseTiếng loa cũ nghe ông ốngThe raucous sounds from a used loudspeaker
+
footstep
:
bước chân đi
+
rostrat
:
(sinh vật học) có mỏ
+
fertilise
:
làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
+
storm-zone
:
vành đai bão